kich-thuoc

Kích Thước cm của Các Khổ Giấy: Thông Tin Chi Tiết và Hữu Ích

Kích Thước Cm Của Các Khổ Giấy là thông tin quan trọng trong in ấn, thiết kế, và nhiều hoạt động khác. Việc nắm rõ kích thước từng khổ giấy giúp bạn lựa chọn đúng loại giấy cho mục đích sử dụng, từ in ấn tài liệu, thiết kế đồ họa, đến đóng gói sản phẩm. Bài viết này trên VHPlay sẽ cung cấp thông tin chi tiết về kích thước cm của các khổ giấy phổ biến, cùng những mẹo hữu ích để bạn áp dụng vào thực tế.

Kích Thước Khổ Giấy A: Tiêu Chuẩn Quốc Tế

Khổ giấy A là tiêu chuẩn quốc tế được sử dụng rộng rãi nhất hiện nay. Hệ thống khổ giấy A dựa trên tỷ lệ $sqrt{2}$:1, nghĩa là chiều dài gấp $sqrt{2}$ lần chiều rộng. Đặc điểm này giúp duy trì tỷ lệ khung hình khi gấp đôi hoặc cắt đôi tờ giấy theo chiều dài. Khổ A0 là khổ giấy gốc, có diện tích 1 mét vuông. Các khổ giấy nhỏ hơn, từ A1 đến A10, được tạo ra bằng cách chia đôi khổ giấy lớn hơn theo chiều dài.

  • A0: 84.1 cm x 118.9 cm
  • A1: 59.4 cm x 84.1 cm
  • A2: 42.0 cm x 59.4 cm
  • A3: 29.7 cm x 42.0 cm
  • A4: 21.0 cm x 29.7 cm – Khổ giấy phổ biến nhất cho văn bản, tài liệu.
  • A5: 14.8 cm x 21.0 cm – Thường dùng cho sổ tay, tờ rơi.
  • A6: 10.5 cm x 14.8 cm – Kích thước phù hợp cho bưu thiếp, danh thiếp.
  • A7: 7.4 cm x 10.5 cm – Dùng cho nhãn mác, tem nhỏ.
  • A8: 5.2 cm x 7.4 cm – Ít phổ biến hơn, dùng cho nhãn mác rất nhỏ.
  • A9: 3.7 cm x 5.2 cm – Hiếm khi sử dụng.
  • A10: 2.6 cm x 3.7 cm – Cực kỳ nhỏ, hiếm khi sử dụng.

Kích Thước Khổ Giấy B: Lớn Hơn Khổ A

Khổ giấy B cũng dựa trên tỷ lệ $sqrt{2}$:1, nhưng kích thước lớn hơn khổ giấy A. Khổ B thường được sử dụng cho poster, bản vẽ kiến trúc, và các ấn phẩm cần diện tích lớn.

  • B0: 100 cm x 141.4 cm
  • B1: 70.7 cm x 100 cm
  • B2: 50 cm x 70.7 cm
  • B3: 35.3 cm x 50 cm
  • B4: 25 cm x 35.3 cm
  • B5: 17.6 cm x 25 cm

Kích Thước Khổ Giấy C: Dành Cho Phong Bì

Khổ giấy C được thiết kế để làm phong bì chứa vừa khổ giấy A tương ứng. Ví dụ, phong bì C4 chứa vừa tờ giấy A4.

  • C0: 91.7 cm x 129.7 cm
  • C1: 64.8 cm x 91.7 cm
  • C2: 45.8 cm x 64.8 cm
  • C3: 32.4 cm x 45.8 cm
  • C4: 22.9 cm x 32.4 cm
  • C5: 16.2 cm x 22.9 cm
  • C6: 11.4 cm x 16.2 cm
  • C7: 8.1 cm x 11.4 cm
  • C8: 5.7 cm x 8.1 cm
  • C9: 4.0 cm x 5.7 cm
  • C10: 2.8 cm x 4.0 cm

Kích thước khổ giấy nào phù hợp với tôi?

Việc lựa chọn kích thước khổ giấy phù hợp phụ thuộc vào mục đích sử dụng. Đối với văn bản, tài liệu thông thường, khổ A4 là lựa chọn phổ biến. Nếu bạn cần in poster hoặc bản vẽ lớn, hãy cân nhắc khổ B. Còn nếu bạn đang tìm kiếm kích thước phong bì, khổ C sẽ là lựa chọn phù hợp.

Kết luận

Hiểu rõ kích thước cm của các khổ giấy là điều cần thiết cho nhiều công việc. VHPlay hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn thông tin hữu ích và toàn diện về kích thước cm của các khổ giấy. Hãy nhớ ghé thăm VHPlay để tìm hiểu thêm nhiều thông tin bổ ích khác.

FAQ

  1. Khổ giấy nào phổ biến nhất? (A4)
  2. Khổ giấy nào dùng cho poster? (Khổ B)
  3. Phong bì C4 chứa được khổ giấy nào? (A4)
  4. Tỷ lệ của khổ giấy A là bao nhiêu? ($sqrt{2}$:1)
  5. Khổ giấy A0 có diện tích bao nhiêu? (1 mét vuông)
  6. Khổ giấy nào phù hợp in danh thiếp? (A6 hoặc nhỏ hơn)
  7. Tôi có thể tìm thấy kích thước các khổ giấy ở đâu? (VHPlay)

Mô tả các tình huống thường gặp câu hỏi.

  • Tình huống 1: Bạn cần in một tài liệu học tập. => Khổ A4 là lựa chọn phù hợp.
  • Tình huống 2: Bạn muốn thiết kế một poster quảng cáo. => Nên sử dụng khổ B2 hoặc lớn hơn.
  • Tình huống 3: Bạn cần gửi một bức thư. => Chọn phong bì C4 hoặc C5 tùy theo kích thước tờ giấy bên trong.

Gợi ý các câu hỏi khác, bài viết khác có trong web.

  • Kích thước giấy Legal là bao nhiêu?
  • So sánh kích thước giấy Letter và A4.
  • Các loại giấy in ảnh phổ biến.

Leave a comment